Thông tin
CLENZIderm M.D. được bào chế đặc biệt dành cho da bị mụn trứng cá. P. acnes – vi khuẩn gây ra mụn trứng cá – sinh sôi nảy nở sâu trong lỗ chân lông nên rất khó tiếp cận. CLENZIderm M.D. với 5% benzoyl peroxide (BPO) được bào chế độc đáo để nhắm mục tiêu mụn tận gốc.
Hệ thống bao gồm:
- CLENZIderm M.D. Daily Care Foaming Cleanser: Sữa rửa mặt dịu nhẹ chứa 2% axit salicylic giúp làm sạch mụn và tinh dầu bạc hà giúp làm dịu và làm dịu da bị kích ứng.
- CLENZIderm M.D.® Pore Therapy: Giúp thông thoáng lỗ chân lông và mang lại cảm giác sảng khoái cho làn da.
- CLENZIderm M.D. The Treatment Lotion: Chứa 5% benzoyl peroxide để làm sạch mụn.
Khoa học và chuyên sâu
Với di sản 30 năm của khoa học và sự đổi mới, Obagi đã dẫn đầu nghiên cứu biến đổi để đáp ứng nhu cầu của mọi loại da và màu da. Chúng tôi tin rằng chăm sóc da không chỉ là “sửa chữa” hay thậm chí là “ngăn ngừa”, mà là giải phóng toàn bộ tiềm năng của làn da của bạn. Đó là lý do tại sao tại Obagi, chúng tôi tạo ra các sản phẩm toàn diện hỗ trợ sự đa dạng mà tất cả chúng tôi mang đến. Đó là về việc phát triển các công thức chất lượng lâm sàng, được khoa học chứng minh để thúc đẩy làn da khỏe mạnh, tương lai.
Cần biết
Vì da có thể bị khô quá mức, nên bắt đầu với một lần thoa mỗi ngày, sau đó tăng dần lên hai hoặc ba lần mỗi ngày nếu cần hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Nếu da bị khô hoặc bong tróc gây khó chịu, hãy giảm lượng thoa xuống một lần một ngày hoặc cách ngày. Ngừng sử dụng và hỏi bác sĩ nếu kích ứng trở nên nghiêm trọng. Nếu đi ra ngoài, hãy thoa kem chống nắng sau khi sử dụng sản phẩm này. Nếu kích ứng hoặc nhạy cảm phát triển, ngừng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ. Tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu nuốt phải, hãy tìm trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Chất độc ngay lập tức. Chỉ sử dụng ngoài da.
Thành phần chính
Axit salicylic
- Axit salicylic giúp giảm lượng bã nhờn trên bề mặt và làm thông thoáng lỗ chân lông.
Benzoyl Peroxide
- Benzoyl peroxide thâm nhập để tiếp cận vi khuẩn trong lỗ chân lông, nơi mụn bắt đầu.
Tất cả các thành phần
CLENZIderm M.D.® Sữa rửa mặt tạo bọt chăm sóc hàng ngày
- Thành phần hoạt chất: Axit salicylic 2%
- Thành phần không hoạt động: Butyl avocadate, cetyl hydroxyethylcellulose, chiết xuất hoa chamomilla recutita (matricaria), cocamidopropyl betaine, dinatri EDTA, ethoxydiglycol, ext. màu tím 2, hương thơm, glycerin, tinh dầu bạc hà, menthyl lactat, natri laureth sulfat, natri lauryl sulfat, nước (nước)
CLENZIderm M.D.® Trị liệu lỗ chân lông
- Thành phần hoạt tính: Axit salicylic 2%
- Thành phần không hoạt động: Benzyl alcohol, chiết xuất hoa chamomilla recutita (matricaria), ethoxydiglycol, ext. violet 2, hương thơm, glycerin, tinh dầu bạc hà, menthoxypropanediol, menthyl lactat, rượu SD 40-B, nước (nước)
CLENZIderm M.D.® Kem dưỡng da trị liệu
- Thành phần hoạt chất: Benzoyl Peroxide 5%
- Thành phần không hoạt động: Benzyl benzoat, BHT, dicaprylyl ete, dimethyl isosorbide, dinatri EDTA, hydroxyethyl acrylate / natri acryloyldimethyl tau copolymer, phenoxyethanol, polysorbate 60, propylene glycol, squalane, nước (nước)
Hướng dẫn sử dụng
Cách dùng
- Bước 1: Làm sạch và massage mặt với Sữa rửa mặt tạo bọt chăm sóc hàng ngày CLENZIderm M.D.
- Bước 2: Che phủ toàn bộ khu vực bị ảnh hưởng với một lớp mỏng CLENZIderm M.D. Pore Therapy
- Bước 3: Che phủ toàn bộ khu vực bị ảnh hưởng với một lớp mỏng CLENZIderm M.D. Therapy Lotion
Chỉ định
- Cố gắng tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời không cần thiết; nếu đi ra ngoài, hãy thoa kem chống nắng.
- Luôn nhớ hỏi ý kiến bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc da của bạn trước khi bắt đầu sử dụng axit salicylic hoặc benzoyl peroxide để điều trị mụn trứng cá. Họ sẽ có thể đảm bảo bạn sử dụng đúng quy trình và tần suất sử dụng, dựa trên làn da của bạn, để giúp ngăn ngừa hoặc giảm các tác dụng phụ có thể bao gồm bong tróc, khô hoặc mẩn đỏ nếu sử dụng không đúng cách.
- Nếu da của bạn quá khô trong khi điều trị, chúng tôi khuyên bạn nên dùng Kem dưỡng ẩm trị liệu CLENZIderm MD (bán riêng), một loại kem dưỡng ẩm không gây mụn, giàu glycerin giúp giữ ẩm và bảo vệ da trong suốt quá trình điều trị.
Bảo quản
- Tránh ánh nắng trực tiếp.
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng được kiểm soát 15 ° -25 ° C (59 ° -77 ° F).
Các đánh giá
Chưa có đánh giá nào