Tại sao nó lại khác biệt?
RESIST Daily Smoothing Treatment với 5% AHA tái tạo bề mặt da bằng cách tẩy da chết đặc biệt nhẹ nhàng và hoàn toàn không bào mòn. Nó cũng cung cấp các lợi ích bổ sung, bao gồm hydrat hóa, chất chống oxy hóa làm dịu và hỗn hợp các thành phần phục hồi da tăng cường. Sản phẩm này có phạm vi pH tối ưu từ 3,5–3,9.
Nó làm gì?
Để lộ làn da rạng rỡ trẻ trung và giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn. Công thức cải tiến sử dụng hàng ngày này bao gồm axit glycolic để liên tục phục hồi kết cấu của da, làm sáng màu da rõ rệt và giúp thúc đẩy làn da săn chắc, mịn màng hơn rõ rệt. Hỗn hợp các chất chống oxy hóa được lựa chọn đặc biệt giúp chống lại tác động của tác hại của các gốc tự do, trong khi ceramides và peptide liên kết độ ẩm cho làn da đẹp rạng rỡ.
Cách sử dụng
Áp dụng một hoặc hai lần mỗi ngày sau khi làm sạch da và dùng da. Lấy một lượng vừa đủ thoa đều khắp mặt, tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và môi. Không rửa sạch. Đối với ban ngày, hãy sử dụng kem chống nắng phổ rộng có chỉ số SPF 30 hoặc cao hơn.
Khi sử dụng sản phẩm của bạn lần đầu tiên, bạn có thể cần phải “kiểm tra” bộ phân phối. Để chính xác, chỉ cần bơm từ từ bộ phân phối khoảng 10-15 lần. Nếu bộ phân phối ngừng hoạt động bất cứ lúc nào, chỉ cần lặp lại bước “mồi”. Đừng cố tháo dỡ gói hàng.
Lời khuyên chống nắng khi sử dụng bất kỳ sản phẩm tẩy da chết AHA nào: Sản phẩm này chứa 5% axit glycolic, một thành phần có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời và khả năng bị cháy nắng. Luôn thoa kem chống nắng phổ rộng SPF 30 hoặc cao hơn mỗi ngày. Khi ở ngoài trời, hãy mặc quần áo bảo hộ bất cứ khi nào có thể, tìm bóng râm và tránh phơi nắng lâu.
Nếu bạn bị dị ứng với salicylate, hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào có chứa axit salicylic.
Thành phần
Thành phần chính
Palmitoyl Hexapeptide-12, Ceramide NG, Epigallocatechin Gallate, Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates.
Chi tiết thành phần
Water, Glycolic Acid, Cetyl Alcohol, Butylene Glycol, Polyacrylamide, Dimethicone, PPG-14 Butyl Ether, Palmitoyl Hexapeptide-12, Ceramide NG, Tetrahydrodiferuloylmethane, Tetrahydrodemethoxydiferuloylmethane, Tetrahydrobisdemethoxydiferuloylmethane, Epigallocatechin Gallate, Salicylic Acid, Disodium Lauriminodipropionate Tocopheryl Phosphates, PEG-10 Phytosterol, Vanilla Planifolia Fruit Extract, Bisabolol, Allantoin, Cyclopentasiloxane, Cyclohexasiloxane, Dimethiconol, Tribehenin, C12-15 Alkyl Benzoate, PEG-40 Stearate, Sorbitan Stearate, PVM/MA Decadiene Crosspolymer, Disodium EDTA, C13-14 Isoparaffin, Laureth-7, Sodium Hydroxide, Caprylyl Glycol, Caprylic/Capric Triglyceride, Hexylene Glycol, Ethylhexylglycerin, Phenoxyethanol.
Các nghiên cứu
- The New Ideal in Skin Health: Separating Fact From Fiction, Allured Books, Thornfeldt Carl MD, 2010, pages 180–181 Dermatologic Surgery, July 2009, pages 1,109–1,118
- Clinical Evidence Online, December 16, 2008
- Seminars in Cutaneous Medicine and Surgery, September 2008, pages 170–176
- Journal of Dermatological Science, December 2005, pages 195–204
- Plastic and Reconstructive Surgery, April 2005, pages 1156–1162
- Cutis, August 2001, pages 135–142
- Dermatologic Surgery, May 2001 pages 1–5
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, July 2000, pages 280–284
- American Journal of Clinical Dermatology, March-April 2000, pages 81–88;
- Dry Skin and Moisturizers: Chemistry and Function, edited by Marie Loden and Howard Maibach, 2000, page 237
Các đánh giá
Chưa có đánh giá nào